Có 2 kết quả:

上不得台盤 shàng bù dé tái pán ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄊㄞˊ ㄆㄢˊ上不得臺盤 shàng bù dé tái pán ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄊㄞˊ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) too uncouth to appear in public (idiom)
(2) unfit for a public role

Từ điển Trung-Anh

(1) too uncouth to appear in public (idiom)
(2) unfit for a public role